简体中文
繁體中文
English
Pусский
日本語
ภาษาไทย
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Español
हिन्दी
Filippiiniläinen
Français
Deutsch
Português
Türkçe
한국어
العربية
Lời nói đầu:So kè spread, phí & swap: Ultima Markets hay TopFX tối ưu hơn cho trader? Cộng đồng forex đang tranh luận sôi nổi!
Trong thế giới giao dịch forex đầy cạnh tranh, việc chọn một sàn môi giới phù hợp có thể ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận và trải nghiệm giao dịch của bạn. Hai yếu tố quan trọng mà các nhà giao dịch thường xem xét là spread (chênh lệch giá mua/bán) và phí (bao gồm hoa hồng, phí nạp rút tiền, và tỷ lệ swap). Bài viết này, chúng tôi sẽ so sánh chi tiết Ultima Markets và TopFX về các yếu tố này, nhằm cung cấp thông tin chất lượng, giúp bạn hiểu rõ hơn về chi phí giao dịch của hai sàn. Chúng tôi không khuyến khích mở tài khoản hay đầu tư tại bất kỳ sàn nào, mà chỉ cung cấp thông tin để bạn tự nghiên cứu thêm, chẳng hạn như trên WikiFX.
1. Spreads: Ai cung cấp chi phí giao dịch thấp hơn?
Spread là chi phí chính trong giao dịch forex, đặc biệt đối với các nhà giao dịch tần suất cao như scalpers. Dưới đây là so sánh spread của Ultima Markets và TopFX cho hai cặp tiền tệ phổ biến: EUR/USD và GBP/USD.
Cặp tiền tệ | Tài khoản | Ultima Markets | TopFX |
EUR/USD | Standard | 0.2-0.4 pips | 0.5-0.7 pips |
EUR/USD | ECN/Raw | Trung bình 0.10 pips | Trung bình 0.1 pips |
GBP/USD | Standard | 0.2-0.4 pips | 0.6-0.7 pips |
GBP/USD | ECN/Raw | 0.15 pips (trung bình) | Trung bình 0.1 pips |
- Tài khoản Standard: Ultima Markets có spread chặt hơn trên cả EUR/USD (0.2-0.4 pips) và GBP/USD (0.2-0.4 pips) so với TopFX (0.5-0.7 pips và 0.6-0.7 pips). Điều này làm cho Ultima Markets trở thành lựa chọn tiết kiệm hơn cho người mới bắt đầu hoặc những ai không muốn trả hoa hồng.
- Tài khoản ECN/Raw: Cả hai sàn đều cung cấp spread rất thấp, với EUR/USD ở mức 0.1 pips. Tuy nhiên, với GBP/USD, TopFX có lợi thế nhỏ với spread trung bình 0.1 pips so với 0.15 pips của Ultima Markets.
Ultima Markets chiếm ưu thế trên tài khoản Standard, trong khi TopFX có lợi hơn một chút trên tài khoản ECN/Raw cho cặp GBP/USD.
2. Hoa hồng: Ai tính phí thấp hơn?
Hoa hồng là chi phí bổ sung trên các tài khoản ECN/Raw, nơi spread thường thấp hơn nhưng sàn tính phí trên mỗi lot giao dịch.
Sàn | Tài khoản | Hoa hồng |
Ultima Markets | Standard | $0/lot |
Ultima Markets | ECN | $2.50/lot |
TopFX | Standard | $0/lot |
TopFX | ECN/Raw | €2.75/lot |
- Cả hai sàn đều không tính hoa hồng trên tài khoản Standard, phù hợp với các nhà giao dịch muốn đơn giản hóa chi phí.
- Trên tài khoản ECN/Raw, Ultima Markets tính $2.50/lot, thấp hơn một chút so với €2.75/lot của TopFX. Tuy nhiên, sự chênh lệch này có thể thay đổi tùy thuộc vào tỷ giá EUR/USD.
Ultima Markets có hoa hồng thấp hơn một chút trên tài khoản ECN, nhưng sự khác biệt không quá lớn.
3. Chi phí giao dịch tổng: Sàn nào tiết kiệm hơn?
Để có cái nhìn toàn diện, chúng ta cần xem xét tổng chi phí giao dịch, bao gồm spread và hoa hồng, cho một lot giao dịch.
Sàn | Tài khoản | Chi phí Spread | Hoa hồng | Tổng chi phí |
Ultima Markets | Standard | $3 | $0 | $3/lot |
Ultima Markets | ECN/Raw | $1 | $2.50 | $3.50/lot |
TopFX | Standard | $6 | $0 | $6/lot |
TopFX | ECN/Raw | $1 | $2.75 | $3.75/lot |
- Tài khoản Standard: Ultima Markets có tổng chi phí thấp hơn đáng kể ($3/lot) so với TopFX ($6/lot), nhờ spread thấp hơn.
- Tài khoản ECN/Raw: Ultima Markets tiếp tục dẫn đầu với $3.50/lot so với $3.75/lot của TopFX, nhờ hoa hồng thấp hơn.
Ultima Markets cung cấp chi phí giao dịch tổng thấp hơn trên cả hai loại tài khoản, đặc biệt phù hợp với các nhà giao dịch muốn tối ưu hóa chi phí.
4. Phí phi giao dịch: Nạp và rút tiền có tốn kém?
Phí phi giao dịch, như phí nạp/rút tiền hoặc phí không hoạt động, cũng ảnh hưởng đến chi phí tổng thể của nhà giao dịch.
Sàn | Phí nạp tiền | Phí rút tiền | Phí không hoạt động |
Ultima Markets | 0-0.5% | 0-1% | $0/tháng |
TopFX | Miễn phí | Miễn phí (trừ chuyển khoản ngân hàng có thể có phí) | $0/tháng |
- TopFX có lợi thế rõ ràng với chính sách miễn phí nạp và rút tiền, chỉ trừ một số trường hợp chuyển khoản ngân hàng có thể phát sinh phí từ phía ngân hàng.
- Ultima Markets tính phí nạp 0-0.5% và phí rút 0-1%, có thể làm tăng chi phí cho các nhà giao dịch thường xuyên nạp/rút vốn.
Cả hai sàn đều không tính phí không hoạt động, điều này là điểm cộng cho các nhà giao dịch không giao dịch thường xuyên.
5. Tỷ lệ Swap: Ai có lợi hơn cho giao dịch dài hạn?
Tỷ lệ swap (phí qua đêm) được áp dụng khi giữ vị thế mở qua đêm, quan trọng với các nhà giao dịch swing hoặc dài hạn. Dưới đây là tỷ lệ swap cho cặp EUR/USD:
Sàn | Vị thế mua (Long) | Vị thế bán (Short) |
Ultima Markets | -0.675 | 0.11 |
TopFX | -0.125 | 0 |
- Vị thế mua: TopFX có tỷ lệ swap tốt hơn nhiều (-0.125 so với -0.675 của Ultima Markets), giúp tiết kiệm chi phí khi giữ vị thế mua qua đêm.
- Vị thế bán: Ultima Markets có lợi hơn với tỷ lệ swap dương (0.110), nghĩa là bạn có thể được trả phí khi giữ vị thế bán, trong khi TopFX không trả phí (0.000).
TopFX phù hợp hơn cho các nhà giao dịch giữ vị thế mua dài hạn, trong khi Ultima Markets có lợi cho vị thế bán.
Loại tài khoản và Tính năng
Cả hai sàn đều cung cấp nhiều loại tài khoản để đáp ứng nhu cầu của các nhà giao dịch khác nhau:
- Ultima Markets
Standard: Không hoa hồng, spread cao hơn, phù hợp cho người mới.
ECN: Spread thấp, hoa hồng $2.50/lot, dành cho nhà giao dịch chuyên nghiệp.
ECN Pro: Dành cho giao dịch khối lượng lớn, với điều kiện tối ưu hơn.
Nền tảng: MT4, WebTrader.
Đòn bẩy: Lên đến 1:2000.
- TopFX
Zero: Không hoa hồng, spread cao hơn, yêu cầu nạp tối thiểu €50.
Raw: Spread từ 0.0 pips, hoa hồng €2.75/lot.
VIP: Dành cho nhà giao dịch khối lượng lớn.
Nền tảng: MT4, cTrader (hỗ trợ giao dịch sao chép).
Đòn bẩy: Lên đến 1:1000.
TopFX nổi bật với nền tảng cTrader, được yêu thích bởi các nhà giao dịch muốn giao dịch sao chép hoặc tự động hóa. Ultima Markets cung cấp đòn bẩy cao hơn (1:2000 so với 1:1000), phù hợp với những ai muốn tối ưu hóa vốn nhưng cần quản lý rủi ro cẩn thận.
Quy định và An toàn
Quy định là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn vốn và quyền lợi của nhà giao dịch.
Được quản lý bởi SVGFSA, CySEC, và FSC Mauritius.
Thành lập năm 2021, thời gian hoạt động ngắn hơn so với TopFX.
Tham khảo đánh giá chi tiết về Ultima Markets dưới đây.
- TopFX
Được quản lý bởi CySEC (giấy phép số 138/11).
Thành lập năm 2010, có hơn một thập kỷ kinh nghiệm.
Tham khảo đánh giá chi tiết về TopFX dưới đây.
Cả hai sàn đều được quản lý bởi CySEC, một cơ quan uy tín, nhưng TopFX có lợi thế về thời gian hoạt động lâu hơn. SVGFSA và FSC Mauritius của Ultima Markets cung cấp thêm lớp quy định, nhưng không được xem là nghiêm ngặt như CySEC.
Kết luận
Cả Ultima Markets và TopFX đều cung cấp điều kiện giao dịch cạnh tranh, nhưng mỗi sàn có thế mạnh riêng:
Ví dụ, các nhà giao dịch scalping có thể ưu tiên sàn có chi phí giao dịch thấp, trong khi những ai giữ vị thế dài hạn có thể chọn sàn có tỷ lệ swap tốt hơn. Để đưa ra quyết định sáng suốt, bạn nên xem xét thêm các yếu tố như hỗ trợ khách hàng, tài liệu giáo dục, và đánh giá thực tế từ 21 triệu người dùng trên WikiFX.
Hãy tự mình nghiên cứu và cân nhắc kỹ lưỡng để tìm ra sàn môi giới phù hợp nhất với nhu cầu giao dịch của bạn!
Miễn trừ trách nhiệm:
Các ý kiến trong bài viết này chỉ thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả và không phải lời khuyên đầu tư. Thông tin trong bài viết mang tính tham khảo và không đảm bảo tính chính xác tuyệt đối. Nền tảng không chịu trách nhiệm cho bất kỳ quyết định đầu tư nào được đưa ra dựa trên nội dung này.
Một thỏa thuận thương mại vừa được ký kết trong im lặng giữa hai nền kinh tế hàng đầu, xoay quanh đất hiếm và lộ trình giảm thuế quan. Liệu đây có phải bước ngoặt làm rung chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu?
Trong bối cảnh thị trường toàn cầu đang chao đảo vì những bất ổn chính sách tiền tệ, một câu hỏi lớn đang treo lơ lửng trên đầu giới đầu tư: Ai sẽ là người kế nhiệm Jerome Powell tại Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed)?
WikiFX cảnh báo EPFX là sàn Forex lừa đảo: khóa rút tiền, giả mạo giấy phép, phí ẩn và hoạt động trái phép tại Tây Ban Nha. Đọc ngay để cảnh giác!
Nhiệm kỳ của Chủ tịch Fed Jerome Powell đang đi đến hồi kết, và hậu trường Washington bắt đầu nóng lên với những cái tên kế nhiệm tiềm năng. Ai sẽ là người lèo lái chính sách tiền tệ Mỹ trong giai đoạn đầy biến động phía trước?
Doo Prime
Eightcap
KVB
FXTRADING.com
FXCM
STARTRADER
Doo Prime
Eightcap
KVB
FXTRADING.com
FXCM
STARTRADER
Doo Prime
Eightcap
KVB
FXTRADING.com
FXCM
STARTRADER
Doo Prime
Eightcap
KVB
FXTRADING.com
FXCM
STARTRADER